Có 2 kết quả:
論調 lùn diào ㄌㄨㄣˋ ㄉㄧㄠˋ • 论调 lùn diào ㄌㄨㄣˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) argument
(2) view (sometimes derogatory)
(2) view (sometimes derogatory)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) argument
(2) view (sometimes derogatory)
(2) view (sometimes derogatory)
Bình luận 0